Có 2 kết quả:
国画 guó huà ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄚˋ • 國畫 guó huà ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national painting
(2) Chinese art
(2) Chinese art
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national painting
(2) Chinese art
(2) Chinese art
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0